Vì thiết kế có phần giống nhau nên nếu không so sánh Xl7 và Xpander Cross kỹ, Bạn sẽ dễ bị nhận sai thương hiệu. Đây là hai mẫu MPV đều được nâng cấp dựa trên các dòng MPV trước đó là Suzuki Ertiga và Mitsubishi Xpander nên vẫn giữ được các ưu điểm về không gian rộng và sự linh hoạt trong vận hành.
So Sánh Xl7 Và Xpander Cross – Giới thiệu về XL7

XL7 là dòng xe đa dụng được sản xuất bởi Suzuki, một trong những thương hiệu ô tô nổi tiếng đến từ Nhật Bản. XL7 ra mắt lần đầu tại thị trường Indonesia vào năm 2019 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe đa dụng phổ biến nhất tại khu vực này.
Xe có thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, sức chứa 7 người, được trang bị đầy đủ các tính năng, tiện ích: Động cơ xăng 4 xi-lanh 1.5L, cho công suất tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Xe có hai tùy chọn hộp số là hộp số tay 5 cấp và hộp số tự động 4 cấp, giúp tối ưu công dụng của hệ thống vận hành
XL7 Suzuki còn được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HDC) và hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS).
XEM THÊM: SO SÁNH TOYOTA RUSH VÀ XPANDER ĐÂU SẼ LÀ MẪU XE PHÙ HỢP VỚI BẠN?
So Sánh Xl7 Và Xpander Cross – Về ưu nhược điểm của Xander Cross

Xpander Cross đến từ Mitsubishi cũng không hề kém cạnh khi sở hữu nhiều ưu điểm về Thiết kế; Không gian nội thất; Tính năng an toàn và Động cơ mạnh mẽ. Xe sở hữu vẻ ngoài đậm chất thể thao mạnh mẽ hơn so với phiên bản Xpander truyền thống.
Khả năng vận hành được đánh giá tốt, nhờ vào hoạt động hiệu quả của hệ thống động cơ xăng 1.5L 4 xy-lanh, sản sinh công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Những điểm yếu lại không có tùy chọn động cơ diesel.
Tùy vào thị trường mà Xpander Cross sẽ có những phiên bản màu khác nhau, những lựa chọn thông dụng là: Đen; Trắng; Bạc; Xám; Xanh và Đỏ. Bạn có thể tìm thông tin màu sắc chính xác trên web bán hàng chính thức của Mitsubishi tại khu vực hoặc liên hệ thông qua các đại lý phân phối.
So Sánh Xl7 Và Xpander Cross
Một số tiêu chí phổ biến được dùng để so sánh nhiều dòng ô tô khác nhau như: Giá cả; Động cơ và hiệu suất nhiên liệu; Kích thước và không gian nội thất; An toàn; Tiện nghi và công nghệ; Thiết kế và phong cách
Tiêu chí | XL7 | Xpander Cross |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,750 | 2,775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 225 |
Mâm xe (inch) | 16 | 16 |
Lốp xe | 195/60R16 | 205/55R16 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,170-1,210 | 1,220-1,240 |
Phanh xe trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa điểm treo | MacPherson/Đa điểm treo |
Đèn chiếu gần/xa | Halogen/Halogen | LED/LED |
Đèn định vị | LED | LED |
Đèn hỗ trợ chiếu sáng rời xe | Không có | Có |
Đèn chiếu sương mù trước | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không có | Có |
Gạt mưa trước/sau xe | 2 tốc độ, có chức năng tự động tắt | 2 tốc độ, có chức năng tự động tắt |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom | Mạ Crom |
Thanh đỡ nóc xe | Không có | Có |
Ăng ten | Có | Có |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Cruise Control | Cruise Control |
Hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện, có tính năng nhớ | Ghế lái chỉnh tay, không tính năng nhớ |
Hàng ghế thứ hai | Ghế gập/tách 60:40, có tính năng trượt | Ghế gập/tách 60:40, không tính năng trượt |
Hàng ghế thứ ba | Ghế gập/tách 50:50, có tính năng trượt | Ghế gập/tách 50:50, không tính năng trượt |
Dàn âm thanh | Hệ thống âm thanh 6 loa | Hệ thống âm thanh 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cụm đồng hồ lái | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Sấy kính trước/sau | Trước | Trước và sau |
Gương chiếu hậu trong chống chói | Có | Có |
Động cơ | 1.5L | 1.5L |
Công suất cực đại PS | 105 | 105 |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6.8L/100km | 7.0L/100km |
Phanh ABS/EBD | Có | Có |
Túi khí | 7 túi khí | 2 túi khí |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
BA | Có | Có |
TLC | Có | Không |
ASC | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
ESS | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi sau | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Bảng so sánh Xl7 và Xpander Cross về các thông số cơ bản
So sánh xl7 và Xpander cross về thiết kế nội thất
Nội thất của Xpander Cross có thiết kế hiện đại với các đường nét cứng cáp, tông màu đen chủ đạo kết hợp với các chi tiết mạ crom sang trọng. Màn hình giải trí cảm ứng 7 inch được tích hợp với hệ thống điều khiển giọng nói, hệ thống âm thanh 6 loa. Hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 60:40 và hàng ghế thứ ba có thể gập hoàn toàn, tạo ra khoang hành lý rộng rãi.
Trong khi đó XL7 lại sở hữu thiết kế khá rộng rãi và thoải mái với tông màu đen chủ đạo, kết hợp với vật liệu da cao cấp. Trang bị màn hình cảm ứng 10,25 inch tích hợp đầy đủ các tính năng thông minh như hệ thống giải trí, điều hòa tự động, hệ thống giám sát hành trình.Hàng ghế thứ hai có thể gập và dịch chuyển theo tỷ lệ 60:40, tạo ra khoang hành lý có thể điều chỉnh linh hoạt.

XEM THÊM: SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN XPANDER HIỆN CÓ MẶT TẠI VIỆT NAM
So sánh xl7 và Xpander cross về thiết kế ngoại thất
Thiết kế của XL7 mang phong cách SUV, với đường nét khỏe khoắn, cá tính và năng động.
Mặt trước của XL7 có lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED tích hợp đèn ban ngày và đèn sương mù, tạo nên vẻ sang trọng và mạnh mẽ. Các chi tiết crome bóng bẩy được trang trí trên nắp ca-pô, cửa sổ và cửa hông, tăng thêm sự lịch lãm cho chiếc xe.
Xpander Cross cũng có thiết kế mang tính thể thao và phong cách hiện đại. Mặt trước của Xpander Cross có lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED tích hợp đèn ban ngày và đèn sương mù, tạo nên vẻ mạnh mẽ và nam tính. Các chi tiết mạ chrome được sử dụng phong phú trên lưới tản nhiệt, đèn pha, tay nắm cửa và kính chiếu hậu, mang lại vẻ đẹp lịch lãm cho xe.

So sánh XL7 và Xpander Cross về khả năng vận hành
Xpander Cross sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh 1.5L MIVEC với công suất cực đại 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 4 cấp.
Xpander Cross có khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình, đặc biệt là địa hình đồi núi, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ trung bình khoảng 6,6L/100km.
XL7 được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 1.5L K15B với công suất cực đại 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 4 cấp. XL7 có khả năng vận hành tốt trên địa hình đô thị và các tuyến đường dài với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6,5L/100km.

So sánh XL7 và Xpander Cross về hệ thống an toàn
Hệ thống an toàn của XL7 bao gồm phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ đỗ xe sau và cảm biến lùi. Mitsubishi Xpander lại được trang bị hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (Brake Assist), hệ thống cảnh báo điểm mù (Blind Spot Warning), hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (Forward Collision Warning), hệ thống cảnh báo vượt làn (Lane Departure Warning), hệ thống cảnh báo mất tập trung (Driver Attention Alert) và hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS). Nhìn chung cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống an toàn và hỗ trợ lái xe hiện đại, đáp ứng được các yêu cầu về an toàn giao thông
So sánh XL7 và Xpander Cross về giá thành

Giá bán của xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, điển hình như: Thương hiệu và mẫu xe; Cấu hình trang bị; Năm sản xuất; Tình trạng của xe;…
Giá thành của XL7 và Xpander Cross có sự khác biệt nhất định tại từng khu vực và thị trường khác nhau, để biết được chi tiết giá bán theo từng tháng bạn nên liên hệ với đại lý phân phối chính hãng từ Mitsubishi nhé!
THƯƠNG HIỆU | MẪU XE | GIÁ BÁN (TRIỆU ĐỒNG) |
Suzuki XL7 | XL7 1.5L MT | 537 |
XL7 1.5L AT | 576 | |
XL7 1.5L Premium | 579 | |
Mitsubishi Xpander Cross | Xpander Cross MT | 649 |
Xpander Cross AT | 689 | |
Xpander Cross Premium | 749 |
Bảng so sánh XL7 và Xpander Cross về giá bán
Xl7 và Xpander Cross đâu là mẫu xe dành cho bạn?
Nếu bạn cần một chiếc xe với tính năng vận hành tốt hơn trong đô thị và có đầy đủ các tính năng tiện nghi thì Xpander Cross là lựa chọn tốt hơn.
Xpander Cross có tính năng vận hành trong đô thị tốt hơn so với XL7 với bán kính quay vòng nhỏ hơn, phù hợp hơn với việc di chuyển trong phố và đỗ xe trong những khu vực chật hẹp. Ngoài ra, Xpander Cross còn có nhiều tính năng tiện nghi hơn như hệ thống giải trí cao cấp, điều hòa tự động, ghế da sang trọng và hệ thống an toàn hiện đại.
Nhưng nếu bạn cần một chiếc xe với thiết kế ngoại thất đẹp mắt và sang trọng thì Xpander Cross vẫn là lựa chọn tối ưu hơn. Bởi xe được trang bị nhiều chi tiết trang trí mạ chrome sáng bóng, mang lại cảm giác lịch lãm và sang trọng cho xe, trong XL7 lại đơn giản hóa phần nào các thiết kế này.
Bạn cũng có thể dựa trên các tiêu chí về Ngân sách; Thương hiệu; Kích thước; Tiện nghi và trang bị; Đánh giá từ chuyên gia và người dùng; Trải nghiệm lái thử;…để chọn được mẫu xe ưng ý nhất.
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết So sánh XL7 và Xpander Cross bạn lại có thêm nguồn thông tin hữu ích để đưa ra sự lựa chọn phù hợp trong quá trình chọn mua. Trường hợp Bạn không có nhiều thời gian để tham khảo chi tiết thông tin có thể liên hệ với Nam Auto để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!